snow bunting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow bunting
Phát âm : /'snoubə:d/ Cách viết khác : (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
+ danh từ
- (động vật học) chim sẻ tuyết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snowbird snowflake Plectrophenax nivalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow bunting"
- Những từ có chứa "snow bunting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết trắng ngần bão tuyết tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 604